máy-cấy-lúa

YR60D/70D

YR60D/70D

Liên Hệ

In stock

Liên Hệ

  • Loại: Động cơ Diesel 3 xy-lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
  • Nhiên liệu: Dầu Diesel.
  • Dung tích thùng nhiên liệu: 37 lít.

Mô tả

Bộ phận duy trì độ sâu cấy của cây mạ
Hình dạng và cấu tạo

Bộ phận đồng bộ độ sâu cấy tự động: mô-tơ điện dẫn động để nâng hạ khung cấy
Bộ phận điều chỉnh độ nhạy thủy lực: để điều chỉnh lực ép của phần giàn cấy với bề mặt đất

Công dụng và chức năng
Độ nhạy thủy lực để điều khiển lực ép trên phao chính khi vận hành máy ở tốc độ cao. Qua đó giúp kiểm soát lực nâng của phao, phòng tránh hiện tượng cây mạ bị nổi khi cấy. Đồng thời giúp duy trì độ sâu cấy

Loại và cấu tạo của bộ phận giảm áp dầu thủy lực:
Hình dạng và cấu tạo

Bộ tích nhớt thủy lực sẽ hãm lực dao động của bộ phận cấy khi nâng lên hạ xuống

Công dụng và chức năng
Bộ giảm chấn của khung cấy được dùng để giảm tác động của bề mặt lõm của lớp bùn đối với độ sâu cấy.
Hấp thụ các rung động của khung cấy khi cấy trên ruộng không bằng phẳng

Thông số kỹ thuật

Loại máyYR60DYR70D
Kích thướcChiều dàimm34513345
Chiều rộngmm21002000
Chiều caomm23952330
Khoảng sáng gầmmm425
Khối lượngkg797837
Động cơKiểu3TNM72-CUP2
LoạiĐộng cơ Diesel 3 xy-lanh thẳng hàng làm mát bằng nước
Tổng dung tích xy-lanhL (cc)0.903 (903)
Công suất đầu rakW(PS)/rpm15.4 (20.9) / 3200
Nhiên liệuDầu Diesel
Dung tích thùng nhiên liệuL37
Chế độ khởi độngKhởi động điện
Hệ thống láiLoạiLái trợ lực bằng thủy lực
Bánh xeKiểu x số lượngBánh trướcLốp đặc x 2
Bánh sauPhủ cao su với các cánh bơi 2 bên x 2
Đường kínhBánh trướcmm650
Bánh saumm950
Khoảng cáchBánh trướcmm1220
Bánh saumm12001220
Chế độ lái2 tiến, 1 lùi ( Hộp số vô cấp HMT)
Hệ thống cấyCơ cấu cấyLoại xoay
Cơ cấu nâng hạNâng hạ bằng thủy lực
Số hàng cấy67
Khoảng cách giữa các hàngcm3025
Khoảng cách giữa các bụicm28, 20, 17, 15, 1222, 18, 16, 14, 12, 10
Số bụi (khóm)Số bụi (khóm)/3.3m240, 55, 65, 75, 9060, 70, 85, 95, 110, 125
Độ sâu cấymm15 đến 6 0 (6 mức)15 đến 60 (7 mức)
Điều khiển dàn cấyTự động cân bằng (UFO)
Số lượng cây mạ / bụiChiều ngangmm/lần11/26, 14/20, 16/1811/22, 14/16, 15/15
Chiều dọcmm/lần8 đến 1 8 (11 mức)
Tốc độ khi cấym/s0 đến 1.65 (Độ trượt 0%)
Số khay mạ dự trữ18 (6)22 (7)
Hiệu suất (Giá trị ước lượng)phút/10aPhút . 9
Điều kiện cây mạLoại mạMạ gieo trên khay
Độ cao cây mạcm10 đến 25
Độ tuổi cây mạ2.0 đến 4.5
Kích thước thảm mạ (Dài x Rộng x Cao (Lớp đất))cm58 x 28 x 358 x 23 x 3
Hệ thống cảnh báoNhiệt độ nước, Áp suất nhớt động cơ, Hư hỏng UFO, Hết mạ, Ngắt hàng cấy

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Gọi Ngay