TF-N
Liên Hệ
- Loại động cơ: TF90N/NL; TF120N/NL; TF150N/NL.
- Kiểu động cơ: Động cơ diesel đứng, 4 kỳ, làm mát bằng nước
- Hệ thống buồng đốt: Phun nhiên liệu trực tiếp.
- Số xy-lanh: 1
- Mô tả
Mô tả
Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp giúp tiết kiệm nhiên liệu:
Hệ thống “Phun nhiên liệu trực tiếp” là phun nhiên liệu (diesel) qua vòi phun trực tiếp vào xy-lanh. Điều này giúp tăng công suất và nhiệt độ. Năng lượng được tạo ra dưới áp lực phun lớn và chuyển hóa hoàn toàn thành động năng và sản sinh công suất cực đại, đồng thời tiết kiệm năng lượng.
Giảm chấn động khi vận hành:
Độ rung cao của động cơ dẫn đến sự mệt mỏi của người vận hành. Đối trọng 2 trục độc đáo trên động cơ
TF-N có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Nó giúp giảm độ rung của động cơ, loại bỏ cộng hưởng bằng cách
giảm biên độ gia tốc, sự mất cân bằng được hạn chế tối đa và giúp vận hành dễ dàng hơn.
Giảm tiếng ồn động cơ:
Động cơ Yanmar sử dụng bầu giảm thanh lớn để giảm tiếng ồn động cơ. Tiếng ồn động cơ quá nhiều
có thể dẫn đến hoạt động không thoải mái và cũng có thể dẫn đến khiếm thính cho người vận hành.
Đèn làm việc sáng hơn:
Trong quá trình hoạt động ban đêm, đèn rất hữu ích cho người vận hành.
Yanmar tái thiết kế thế hệ động cơ diesel mới này làm cho đèn sáng hơn để vận hành an toàn hơn.
Thông số kỹ thuật
Loại động cơ | TF90N/NL | TF120N/NL | TF150N/NL | ||
---|---|---|---|---|---|
Kiểu động cơ | Động cơ diesel đứng, 4 kỳ, làm mát bằng nước | ||||
Hệ thống buồng đốt | Phun nhiên liệu trực tiếp | ||||
Số xy-lanh | 1 | ||||
Đường kính x Hành trình pít-tông | mm | 85×87 | 92×96 | 96×99 | |
Dung tích xy-lanh | cc | 493 | 638 | 716 | |
Công suất định mức liên tục | HP(kW)/min-1 | 8.0(5.9)/2400 | 10.5(7.7)/2400 | 13.0(9.6)/2400 | |
Công suất cực đại | HP(kW)/min-1 | 9.0(6.6)/2400 | 12.0(8.8)/2400 | 15.0(11.0)/2400 | |
Vị trí PTO/hướng xoay | Bánh đà / Ngược chiều kim đồng hồ | ||||
Hệ thống làm mát | Dùng nước làm mát với két nước | ||||
Hệ thống bôi trơn | Bôi trơn cưỡng bức với bơm trochoid (bơm trái khế) | ||||
Hệ thống khởi động | Khởi động bằng tay (Quay tay) | ||||
Kích thước | Chiều dài | mm | 704 | 784 | 787 |
Chiều cao | mm | 505 | 530 | 531 | |
Chiều rộng | mm | 376 | 377 | ||
Dung tích nhớt bôi trơn | lít | 2.2 | 2.8 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 11.9 | |||
Dung tích nước làm mát | lít | 1.6 | 2.09 | 2.32 | |
Đối trọng | Đối trọng 2 trục |