Máy kéo YANMAR SOLIS90-4WD/ SOLIS90 VN-4WD
Liên Hệ
- Kiểu máy: SOLIS90 VN-4WD; SOLIS90-4WD
- Công suất [mã lực(HP)]: 90.0 HP
- Trọng lượng [kg]: 3215 – 3252 kg
Giá bán đề xuất:
-Máy kéo YANMAR SOLIS90-4WD (Cabin): 760.000.000 đồng
-Máy kéo YANMAR SOLIS90 VN-4WD (mái che): 640.000.000 đồng
- Mô tả
Mô tả
Máy kéo Solis 90HP được trang bị động cơ 4150FLT có Turbo, sở hữu công suất 90 mã lực; hộp số đồng tốc 12 tiến, 12 lùi cho phép sang số mà không cần dừng máy. Ngoài ra, thiết kế theo xu hướng hầm hố, mạnh mẽ, không gian vận hành rộng rãi, thoải mái, đèn đôi bi cầu giúp tăng độ sáng một cách ấn tượng.
Thông số kỹ thuật
Kiểu máy | SOLIS90 VN-4WD | SOLIS90-4WD | |
---|---|---|---|
Động cơ | Loại | 4105FLT | |
Công suất | 90 | 90 HP (67.113KW) @2200RPM | |
Momen xoắc cực đại (Nm) | 339 Nm tại 1400 vòng/phút | ||
Số lượng xy lanh | 4 | ||
Hút khí | Turbo | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 4087 | ||
Số vòng quay định mức (+/-25mm) | 2200 | ||
Lọc gió | Khô | ||
Hệ thống khí thải | Đặt trong nắp ca-po | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động | 4WD | |
Ly hợp | Ly hợp kép | ||
Hộp số | 12 số tiến + 12 số lùi | ||
Đồng tốc | |||
Tốc độ | Tối thiểu (Km/h) | 1.79 | 1.64 |
Tối đa (Km/h) | 35.73 | 33.73 | |
Phanh/thắng | Thắng | Ma sát ướt (ngâm dầu) | |
Cơ cấu chấp hành | Cơ cấu cơ khí | ||
Thắng tay | Độc lập | ||
Khóa vi sai | Khóa vi sai | Có, dạng cơ khí | |
PTO | PTO (vòng/phút) | 540/540E | |
PTO (kích hoạt) | Độc lập | ||
Hệ thống lái | Tay lái | Trợ lực | |
Hệ thống điện | Ắc quy | 12 V DC | 12 V, 110AH |
Máy phát điện | 90 Amps | 12 V, 36 Amps | |
Giắc điện 7 chân cho rơ-móc | Có | ||
Hệ thống thủy lực | Điều khiển vị trí | Có | |
Móc 3 điểm | Loại II | ||
Trọng lượng nâng | 2500Kg (Tùy chọn-3000Kg) | 3000kg | |
Mạch thủy lực phụ | Loại 2SA / 2DA | ||
Công tắc an toàn | Công tắc an toàn vị trí trung gian | Có | |
Công tắc an toàn PTO | Có | ||
Công tắc an toàn ly hợp | Có | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (+/-5%) | Thùng nhiên liệu | 64 Lít | |
Bán kính xoay vòng | Không thắng và có thắng | 6.1 (không thắng), 5.1 (có thắng) chuyển hướng trái | |
6.2 (Không thắng), 4.9 (có thắng) chuyển hướng phải | |||
Vỏ xe | Lựa chọn 1 (inch) | Trước: 12.4-24 8PR | |
Sau: 18.4-30 14PR | |||
Kích thước và trọng lượng (+/- 5%) | Trọng lượng (kg) | 3252 | 3215 |
Khoảng các trục cơ sở(mm) | 2350 | ||
Dài tổng thể (mm) | 4280 | 4330 | |
Rộng tổng thể (mm) | 1980 | 1960 | |
Cao tổng thể (mm) đến khung an toàn | 2650 | N/A | |
Cao tổng thể (mm) đến Cabin | N/A | 2750 | |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | 405 | ||
Khoảng cách tâm vệt 2 bánh trước (mm), tối thiểu – tối đa | 1525 – 1940 | 1628 (với chiều rộng tiêu chuẩn) | |
Khoảng cách tâm vệt 2 bánh sau (mm), tối thiểu – tối đa | 1445 – 1845 | 1508 (với chiều rộng tiêu chuẩn) | |
Khối lượng kéo theo thiết kế | (kg) | 15000 | |
Thông số khác | Đồng hồ báo nhiên liệu | Có | |
Khung bản số có đèn | Có | ||
Móc kéo trước | Có | ||
Tạ dằn trước và sau | Trước: 2X30 Kg + 4X24 Kg | ||
Sau: 34 Kg mỗi tạ | |||
Đòn kéo | Có | ||
Khung an toàn | Có | ||
Tính năng tùy chọn | Chắn bùn trước | Có | |
Cabin | Không | Có (HVAC) | |
Thắng cho rơ-móc | Thủy lực (HTB/ATB) |